0 0
0
Không có sản phẩm nào trong giỏ.

Chào mừng đến với Das X Sport - Hệ thống shop đồ thể thao uy tín, chuyên nghiệp!

Những thuật ngữ trong bóng rổ thông dụng cho tập luyện và thi đấu

Những thuật ngữ trong bóng rổ giúp các tuyển thủ hiểu được chiến thuật và hướng chơi của đồng đội và huấn luyện viên trong quá trình thi đấu.

Những thuật ngữ trong bóng rổ là phương thức để các cầu thủ và HLV tương tác hiệu quả trong quá trình tập luyện và thi đấu. Những thuật ngữ này là ngôn ngữ riêng biệt, kết nối các thành viên trong đội và giúp họ hiểu rõ hơn về chiến thuật và cách thức hoạt động của mình trên sân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thuật ngữ trong bóng rổ thông dụng nhất. Để có cái nhìn toàn diện về cách họ sử dụng chúng trong thi đấu.

Các thuật ngữ trong bóng rổ có tác dụng gì? 

Trong thế giới của bóng rổ, những thuật ngữ là các ngôn ngữ riêng biệt, kết nối giữa các thành viên trong đội. Những thuật ngữ này có thể là tiếng Anh hoặc các biểu tượng đặc trưng. Nhưng vai trò của chúng không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt ý nghĩa mà còn là cách thức giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả giữa các cầu thủ và huấn luyện viên. Đây là cách để mỗi thành viên trong đội hiểu và thực hiện các chiến thuật, mô hình chơi một cách thống nhất và chính xác. Tạo ra sự đồng thuận và hiệu suất cao trong mỗi trận đấu.

nhung-thuat-ngu-trong-bong-ro-4

Những thuật ngữ trong bóng rổ về cách chơi

Dưới đây là những thuật ngữ bóng rổ tiếng anh về cách chơi của các tuyển thủ:

  • Jump shot: Kỹ thuật ném rổ bằng cách nhảy lên và tung bóng vào rổ.
  • Fade away: Kỹ thuật ném khiến người chơi ngả lưng về phía sau.
  • Hook shot: Kỹ thuật ném bóng bằng một tay với đòn cao và xoay người.
  • Layup: Kỹ thuật lên rổ, chạy đến gần rổ, nhảy lên và đưa bóng vào rổ.
  • Dunk/Slam dunk: Hành động úp rổ, đặc biệt là khi cầm bóng nhảy lên và đặt bóng vào rổ.
  • Alley-oop: Đường chuyền trên không từ một đồng đội cho đến cầu thủ khác. Thường kết hợp với việc nhảy lên và ghi điểm trên không.
  • Dribble: Kỹ thuật dẫn bóng, làm chủ và điều khiển bóng trên sân.
  • Rebound: Hành động bắt bóng bật bảng sau một cú ném không chính xác.
  • Block: Hành động chặn bóng trên không của đối thủ.
  • Steal: Hành động cướp bóng từ đối thủ.
  • Break ankle: Kỹ thuật làm mất thăng bằng của đối phương bằng cách thay đổi hướng dẫn bóng đột ngột.
  • Tip in: Hành động đẩy bóng vào rổ bằng tay sau khi bóng không vào rổ mà bật ra.
  • Post move: Cách đánh sử dụng vai để lấn sâu vào khu vực gần rổ.
  • Turnover: Tình huống mất kiểm soát bóng, khiến đội mất quyền kiểm soát bóng vào tay đối thủ.
  • Time out: Thời gian dừng trận đấu được yêu cầu bởi một trong hai đội để thay đổi chiến thuật hoặc nghỉ ngơi.
  • Box out: Kỹ thuật ngăn chặn đối thủ tiếp cận bóng bật bảng.
  • Air ball: Cú ném không chính xác khiến bóng không chạm vào vật cản nào. Mất lượt kiểm soát bóng cho đội đối thủ.
nhung-thuat-ngu-trong-bong-ro-2

Thuật ngữ về những kiểu chuyền bóng

  • Assistance/Assist: Đây là hành động hỗ trợ khi một cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội và sau đó đồng đội đó ghi điểm. Cú chuyền đó được gọi là một pha hỗ trợ.
  • Pass: Là hành động chuyền bóng trong bóng rổ. Mọi hành động chuyền bóng cho đồng đội để nhận bóng đều được gọi là pass.
  • Direct pass/Chest pass: Kỹ thuật chuyền bóng thẳng vào ngực đồng đội.
  • Bounce pass: Kỹ thuật chuyền bóng bằng cách đập bóng xuống sân trước khi nó đến tay đồng đội.
  • Overhead pass: Kỹ thuật chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự, thường được sử dụng để vượt qua các vị trí phòng ngự.
  • Outlet pass: Là hành động chuyền bóng ngay sau khi đội phòng thủ bắt được bóng (rebound), thường được sử dụng để khởi đầu một tấn công nhanh.
  • No look pass: Là kỹ thuật chuyền bóng chính xác mà không cần nhìn thấy đồng đội ở đâu, thường thấy ở các trận đấu ăn ý và đòi hỏi sự giao tiếp tốt giữa các cầu thủ.

Những thuật ngữ trong bóng rổ về vị trí người chơi

Vị trí truyền thống:

  • Center (Trung phong - C): Thường là người cao to nhất đội. Chủ yếu tập trung vào phòng thủ tại vùng rổ. Bắt bóng bật bảng và cản phá các pha tấn công của đối phương.
  • Power Forward (Trung phong phụ/Tiền vệ chính - PF): Được coi là người mạnh mẽ nhất trong cuộc tranh bóng và phòng thủ của đội. Thường đảm nhận vai trò ghi điểm gần rổ và tranh bóng trong khu vực cố định. Nhiệm vụ chính của họ là ghi càng nhiều điểm càng tốt và thường là người chơi gần nhất với Trung phong.
  • Small Forward (Tiền đạo - SF): Có khả năng linh hoạt cao và thường ghi điểm ở cự ly trung bình. Thường đóng vai trò quan trọng trong việc tấn công và phòng thủ. Đồng thời có khả năng đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trên sân.
  • Point Guard (Hậu vệ dẫn bóng - PG): Là người điều khiển tấn công của đội. Thường lùi sâu vào phòng thủ để ngăn chặn các đợt tấn công của đối phương. Nắm vững chiến thuật và có khả năng tổ chức tấn công hiệu quả.
  • Shooting Guard (Hậu vệ ghi điểm - SG): Được coi là hậu vệ công thủ toàn diện. Thường tham gia vào cả tấn công và phòng thủ. Có khả năng ghi điểm ở cự ly xa 3 điểm và kiểm soát bóng để thiết kế tổ chức tấn công.
nhung-thuat-ngu-trong-bong-ro-5

Vị trí phi truyền thống:

  • Shooter (Cầu thủ tấn công): Cầu thủ chủ yếu tập trung vào việc ghi điểm cho đội bóng. Nhiệm vụ chính của họ là tấn công để đưa bóng vào rổ. 
  • Defender (Cầu thủ phòng ngự): Đây là những người chơi chuyên nghiệp trong việc ngăn chặn đối thủ và bảo vệ vùng rổ của đội. Trong khi đội bạn tấn công, họ sẽ chơi ở vị trí thấp hơn. Để ngăn chặn các đợt phản công của đối thủ. Tạo điều kiện thuận lợi cho đồng đội ghi điểm.
  • 3-pointer: Đây là cụm từ dành cho những cầu thủ có khả năng ném bóng từ vị trí 3 điểm, ghi điểm từ xa. Họ là những người chơi có kỹ năng đặc biệt trong việc ném bóng từ khoảng cách xa.
  • Coach (Huấn luyện viên): Đây là người đứng đầu trong việc lãnh đạo và huấn luyện đội bóng. Vị trí này chịu trách nhiệm chính về việc xây dựng chiến thuật và cách chơi của đội. 

Thuật ngữ về những loại hình phòng thủ trong bóng rổ

  • Man-to-man: Chiến thuật này tập trung vào việc mỗi cầu thủ phòng ngự theo dõi một cầu thủ của đối phương. Mục tiêu là ngăn chặn cầu thủ đó trong mọi tình huống.
  • Box one: Một cầu thủ sẽ được giao nhiệm vụ kèm chặt người ném rổ chính của đối phương. Bốn người còn lại sẽ phòng thủ theo khu vực. Tạo ra một hình hộp để ngăn chặn các đường đi vào vùng rổ.
  • Phòng thủ zone: Chiến thuật này chia sân thành các vùng nhỏ và giao cho mỗi cầu thủ phòng ngự trách nhiệm chặt chẽ một vùng nhất định. Mục tiêu là kiểm soát không gian và ngăn chặn các đường đi vào vùng rổ.
  • Phòng thủ triangle: Chiến thuật này tập trung vào việc sắp xếp ba cầu thủ phòng ngự thành một hình tam giác. Mỗi người phụ trách một phần của sân. Che phủ rộng lớn và ngăn chặn các pha tấn công từ nhiều hướng khác nhau.

Những thuật ngữ về lỗi thường gặp trong bóng rổ

  • Arm-push violation/Shooting foul: Đẩy hoặc kéo tay đối phương khi đối thủ đang cố gắng ném bóng. 
  • umping violation: Cầu thủ nhảy trong khi cầm bóng nhưng không chuyền hoặc ném bóng.
  • Traveling violation: Cầu thủ chạy với bóng hơn ba bước mà không chuyển giao bóng.
  • Double dribbling: Cầu thủ cầm bóng lên, sau đó lại tiếp tục dẫn bóng một lần nữa thay vì chuyển giao hoặc ném bóng.
  • Backcourt violation: Đội đã đưa bóng vào sân đối phương, sau đó đưa bóng trở lại sân nhà của mình.
  • Offensive 3-second violation: Một cầu thủ không được phép đứng quá 3 giây trong khu vực dưới rổ đối phương nếu đang kiểm soát bóng.
  • Defensive 3-second violation: Tương tự như lỗi Offensive 3-second, nhưng áp dụng cho các cầu thủ phòng ngự.
  • 5 seconds violation: Một cầu thủ cầm bóng quá 5 giây mà không nhồi bóng, chuyền hoặc ném bóng.
  • 8 seconds violation: Một đội không thể đưa bóng qua vạch giữa sân trong vòng 8 giây sau khi giành quyền kiểm soát bóng.
  • 24 seconds violation/shooting time: Đội không thể thực hiện cú ném sau 24 giây kể từ khi giành quyền kiểm soát bóng.
  • Personal foul: Là các hành động phạm luật của một cầu thủ đối với đối thủ. Bao gồm chặn đứng, va chạm mạnh.
  • Team foul: Một đội đạt đến số lỗi quy định. Sau đó tiếp tục phạm lỗi thì đối thủ được hưởng ném phạt.
  • Technical foul: Cầu thủ có hành vi không đúng mực hoặc không tôn trọng trọng tài. Có thể ném phạt cho đối thủ.
  • Fouled out: Cầu thủ phạm quá số lỗi quy định và buộc phải rời sân.
  • Free throw: Khi một cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ. Tuyển thủ sẽ được phép ném tự do, mỗi quả ném phạt thành công được tính là một điểm.
  • Charging foul: Xảy ra khi một cầu thủ tấn công va chạm mạnh mẽ vào cầu thủ phòng ngự mà không cố gắng tránh va chạm.
  • Goaltending: Khi một cầu thủ ngăn chặn bóng đã vào trong vùng bảng rổ.

Những thuật ngữ về kỹ thuật chơi trong bóng rổ

  • Spin move: Phương pháp tấn công cá nhân. Cầu thủ sẽ sử dụng cơ thể và bóng để nhanh chóng quay mình xung quanh đối thủ.
  • Euro step: Những động tác di chuyển zic-zac khi tiến vào rổ. Nhằm mục đích tránh sự cản trở của đối phương. 
  • Crossover dribble: Là một phiên bản cao cấp của kỹ thuật crossover. Cầu thủ sử dụng sự nhanh nhẹn để chuyển hướng bóng và hướng di chuyển từ một bên sang bên khác. 
  • Fast break: Là một tình huống tấn công nhanh chóng của đội bóng sau khi giành được bóng từ đối thủ hoặc sau một tình huống phòng ngự thành công.
  • Behind the Back & Between the Legs Crossover: Di chuyển bóng từ tay này sang tay khác ở phía sau lưng (Behind the Back Crossover) và chuyển bóng qua lại giữa hai chân của cầu thủ (Between the Legs Crossover).
  • Half-court shot: Đây là cú ném từ khoảng cách giữa sân đến rổ. Thường được thực hiện khi cầu thủ không có nhiều thời gian để tiến vào vị trí gần rổ. 

Các thuật ngữ tiếng anh trong bóng rổ khác 

  • Three-point play: Tình huống khi một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi tấn công ở khu vực 2 điểm nhưng vẫn thành công trong việc ghi điểm. Khi đó, cầu thủ sẽ được hưởng một cơ hội ném phạt. Có thể mang về cho đội của mình tổng cộng 3 điểm nếu ném phạt thành công.
  • Four-point play: Tương tự như ba điểm, nhưng trong trường hợp này, cầu thủ ném bóng từ ngoài vùng 3 điểm và vẫn ghi được điểm. Nếu ném phạt thành công, đội của cầu thủ có thể kiếm được tổng cộng 4 điểm cho một pha tấn công.
  • Spin move: Một kỹ thuật xoay người linh hoạt để thoát khỏi sự chặn đứng của đối phương. Giúp cầu thủ tạo ra khoảng trống cho việc tiến vào vị trí ghi điểm.
  • Euro step: Kỹ thuật di chuyển theo hình zig-zag khi tiến vào rổ để tránh được sự phản đối của đối thủ.
  • Crossover Dribble: Kỹ thuật chuyển hướng nhanh chóng của bóng từ một bên sang bên kia để thoát khỏi sự bám đuổi của đối phương. 
  • Behind the Back & Between the Legs Crossover: Kỹ thuật đánh bóng qua sau lưng hoặc qua giữa hai chân. Để làm lạc hướng đối thủ và tạo cơ hội ghi điểm.
  • Fast break: Một pha tấn công nhanh của đội. Khi có cơ hội tấn công khi đối thủ đang yếu hơn hoặc chưa kịp sắp xếp phòng ngự. Cầu thủ thường phải có tốc độ và kỹ thuật chuyền bóng tốt trong trường hợp này.
nhung-thuat-ngu-trong-bong-ro-3

Tổng kết

Hiểu và sử dụng những thuật ngữ thông dụng trong bóng rổ là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất cá nhân. Tạo nên sự thành công của cả đội. Mỗi thuật ngữ đều có vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự hòa nhập và hiệu quả trên sân bóng. Bằng cách hiểu và áp dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác. Cầu thủ và HLV có thể tối ưu hóa khả năng của mình. Và đạt được thành công trong mỗi trận đấu và mỗi buổi tập luyện.


Hỗ trợ trực tuyến